Số reynolds thấp là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Số Reynolds thấp là khi Re≪1, biểu thị vùng dòng chảy mà lực nhớt chi phối hoàn toàn chuyển động chất lỏng, duy trì ổn định, không hình thành xoáy hay nhiễu loạn. Creeping flow cho phép giản lược phương trình Navier–Stokes thành phương trình Stokes, tạo cơ sở phân tích lực kéo, trao đổi khối và thiết kế kênh vi lưu.
Định nghĩa Reynolds số thấp
Reynolds số () là tham số không chiều xác định tỉ lệ giữa lực quán tính và lực nhớt trong một dòng chảy chất lỏng, tính theo công thức với ρ là mật độ chất lỏng, U là vận tốc đặc trưng, L là chiều dài đặc trưng và μ là độ nhớt động học. Khi giá trị rất nhỏ, tức là , lực nhớt chi phối hoàn toàn, còn lực quán tính hầu như không đáng kể.
Ở vùng Reynolds số thấp, dòng chảy diễn ra một cách chậm rãi, ổn định và không có sự hình thành xoáy hay nhiễu loạn. Hiện tượng này còn được gọi là “creeping flow” hay “Stokes flow”, đặc trưng cho các ứng dụng vi lưu (microfluidics), các quá trình di chuyển hạt nano, và chuyển động của vi sinh vật trong môi trường chất lỏng.
Trong thực tế, Reynolds số thấp thường xuất hiện khi kích thước hệ thống rất nhỏ (kênh micro, mao quản) hoặc khi vận tốc dòng chảy rất chậm (dòng rỉ rả qua khe hẹp). Việc hiểu rõ đặc điểm của dòng chảy trong miền này là cơ sở để thiết kế thiết bị y sinh, bào chế thuốc, và nghiên cứu truyền tải dinh dưỡng trong hệ vi mô.
Phân loại và ngưỡng chuyển tiếp
Dựa trên giá trị , người ta chia dòng chảy thành các vùng cơ bản:
- Creeping flow (Re < 1): lực nhớt chi phối, dòng chảy ổn định, không có lớp biên rối.
- Dòng tầng (1 < Re < 2300): lực quán tính bắt đầu xuất hiện, dòng chảy có phân lớp song chưa rối loạn.
- Dòng rối (Re > 2300): lớp biên bị phá vỡ, xuất hiện xoáy và nhiễu loạn.
Giá trị ngưỡng chuyển tiếp có thể thay đổi tùy vào hình học ống hoặc kênh, độ nhám thành, và điều kiện biên. Ví dụ, trong ống tròn tiêu chuẩn, chuyển từ creeping sang tầng thường diễn ra quanh , còn ngưỡng rối chuẩn là .
Vùng dòng chảy | Khoảng Re | Đặc điểm |
---|---|---|
Creeping flow | Ổn định, lệ thuộc nhớt | |
Dòng tầng | Phân lớp, chưa rối loạn | |
Dòng rối | Xuất hiện xoáy và nhiễu loạn |
Hiểu rõ ngưỡng chuyển tiếp giúp xác định phạm vi áp dụng các phương pháp phân tích: với , có thể bỏ qua các thành phần quán tính và sử dụng giải tích Stokes; còn khi tăng cao, cần xét đến các mô hình Navier–Stokes đầy đủ.
Đặc điểm của dòng chảy Reynolds thấp
Trong vùng Reynolds thấp, dòng chảy duy trì hình dạng ổn định và không thay đổi theo thời gian. Không có hiện tượng xoáy, lớp biên lan tỏa xuống gần toàn bộ tiết diện, và phân bố vận tốc tuân theo quy luật bậc hai điển hình hoặc giải pháp hình học đặc trưng.
- Không xoáy rối: dòng chảy trơn, các phần tử chất lỏng di chuyển song song.
- Phân bố vận tốc: chiều dày lớp biên lớn, vận tốc giảm dần đều từ trung tâm ra thành trong một lỗ ống.
- Áp suất: giảm tuyến tính theo chiều dài dòng chảy, không có dao động áp suất cục bộ.
Khả năng phân tích dòng chảy Reynolds thấp bằng phương pháp giải tích giúp đơn giản hóa tính toán lực kéo (drag force), trao đổi nhiệt và khối, cũng như mô phỏng sự di chuyển của hạt nano trong dung dịch. Điều này cực kỳ quan trọng trong thiết kế vi ống dẫn, cảm biến vi mô và hệ thống phân phối thuốc y sinh.
Lý thuyết Creeping Flow (Stokes Flow)
Trong miền creeping flow, phương trình Navier–Stokes có thể giản lược thành phương trình Stokes bằng cách loại bỏ thành phần quán tính (). Phương trình thu gọn:
,
với u là vectơ vận tốc, p áp suất, và f lực thể tích (volume force).
Điển hình nhất là định luật Stokes mô tả lực kéo lên hạt cầu bán kính R di chuyển trong chất lỏng:
Đây là cơ sở cho các ứng dụng phân tán hạt, quá trình lắng đọng trong dung dịch và sự vận chuyển của vi sinh vật như vi khuẩn hoặc tế bào đơn bào. Mô hình Stokes còn được sử dụng trong tính toán tốc độ lắng Sedimentation Velocity trong sinh học phân tử.
- Đầu tiên, xác định điều kiện biên: vận tốc hoặc áp suất trên bề mặt hệ thống.
- Giải phương trình Stokes cho hình học đơn giản: cầu, trụ, khe hẹp hoặc kênh song song.
- Sử dụng kết quả để tính lực kéo, phân bố vận tốc và trao đổi khối/lực.
Các giải pháp chuẩn còn được mở rộng cho hình học phức tạp nhờ phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) hoặc biên phần tử (BEM), giúp giải quyết các bài toán creeping flow trong thiết bị microfluidics và hệ thống y sinh tiên tiến.
Ứng dụng trong công nghệ và sinh học
Trong lĩnh vực vi lưu (microfluidics), dòng chảy Reynolds thấp cho phép điều khiển chính xác vị trí và tốc độ của chất lỏng trong kênh kích thước micromet. Hệ thống lab-on-a-chip sử dụng creeping flow để phân tách tế bào, lai mẫu máu và phân tích hóa sinh với độ tái lập cao NIST Microfluidics.
Các vi sinh vật như vi khuẩn, tảo đơn bào hoặc tế bào hồng cầu di chuyển trong môi trường nhớt với Re ≈ 10–5–10–3. Mô hình Stokes flow giúp mô phỏng lực kéo lên từng tế bào, dự đoán tốc độ di chuyển và khả năng bám dính lên bề mặt sinh học.
- Phân tán hạt nano: thiết kế hệ phân phối thuốc nơi trọng lực và quán tính không đáng kể, đảm bảo tỉ lệ giải phóng hoạt chất ổn định.
- Lọc màng: khảo sát dòng chảy qua mao mạch màng lọc nhằm tối ưu diện tích lọc và tránh tắc nghẽn.
- Bôi trơn siêu mỏng: trong ổ trượt vi cơ khí (MEMS), Re thấp giúp mặt tiếp xúc duy trì lớp bôi trơn nhớt ổn định.
Tác động của tỉ số chiều dài và vận tốc
Chiều dài đặc trưng L và vận tốc đặc trưng U là hai thành phần quyết định Reynolds số. Khi hệ thống được thu nhỏ từ millimeter xuống micrometer, Re giảm theo cấp số nhân, làm tăng tỉ lệ thành phần nhớt.
Ví dụ, trong kênh rộng 50 µm với U = 0,5 mm/s, đối với nước (ρ = 1000 kg/m³, μ = 10–3 Pa·s), ta có , đảm bảo creeping flow. Việc điều chỉnh kích thước và tốc độ cho phép nhà thiết kế chuyển đổi dễ dàng giữa các chế độ dòng chảy.
Chiều dài L | Vận tốc U | Re | Vùng chảy |
---|---|---|---|
100 µm | 1 mm/s | 0,1 | Creeping flow |
1 mm | 1 mm/s | 1 | Chuyển tiếp |
10 mm | 10 mm/s | 100 | Dòng tầng |
Mô hình scaling cho thấy khi L giảm một bậc 10, Re cũng giảm bậc 10 nếu U giữ cố định. Tương tự, giảm U sẽ giảm Re tuyến tính, giúp thao tác dễ dàng trong các thí nghiệm vi mô.
Phương pháp mô hình hóa và giải tích
Giải tích Stokes flow cho hình học đơn giản như hạt cầu, ống tròn hoặc khe hẹp thường sử dụng công thức có sẵn và tích phân spheroidal. Phương pháp này nhanh, cho kết quả chính xác trong miền Re < 0,1.
Khi hình học phức tạp hoặc bề mặt không phẳng, kỹ thuật phần tử hữu hạn (FEM) và biên phần tử (BEM) được áp dụng. Mô hình FEM chia lưới nhỏ để giải phương trình Stokes tại mỗi ô, còn BEM chỉ cần chia bề mặt, giảm chi phí tính toán cho hệ có kích thước lớn.
- COMSOL Multiphysics: module Creeping Flow tích hợp solver cho Stokes và Navier–Stokes tuyến tính hóa.
- ANSYS Fluent: chế độ laminar flow, hiệu chỉnh để loại bỏ thành phần quán tính trong solver Pressure-Based.
- OpenFOAM: thư viện interFoam và simpleFoam tùy chỉnh solver creeping flow với minimal code.
Thí nghiệm và kỹ thuật đo Reynolds thấp
Micro-PIV (Particle Image Velocimetry) cho phép ghi lại trường vận tốc trong kênh vi lưu với độ phân giải cao. Hạt đánh dấu kích thước 200–500 nm theo dòng chảy và được chiếu sáng bằng laser sheet, camera tốc độ cao ghi hình và phần mềm xử lý tính vector vận tốc.
Cảm biến MEMS áp suất vi mô có thể gắn trực tiếp lên kênh micro để đo chênh lệch áp suất dưới 1 Pa, giúp xác định tổn thất áp suất theo chiều dài và kiểm chứng mô hình lý thuyết.
- Chuẩn bị kênh micro bằng công nghệ soft lithography hoặc micromilling.
- Bơm chất lỏng thử với syringe pump điều chỉnh vận tốc µL/phút.
- Quan sát và ghi dữ liệu Micro-PIV; sử dụng software PIVlab phân tích trường vận tốc.
Thách thức và giới hạn nghiên cứu
Kiểm soát điều kiện biên ở kích thước cực nhỏ gặp khó khăn do tương tác bề mặt (surface forces) như lực Van der Waals, lực điện kép (electrostatic double layer) áp đảo lực nhớt. Việc đo độ nhớt từng lớp rất mỏng đòi hỏi thiết bị nano rheometer chuyên dụng.
- Dao động nhiệt tăng entropy, gây nhiễu nhiêu vận tốc.
- Không đồng nhất vật liệu thành kênh gây sai số solver FEM.
- Khó tái lập liên tục điều kiện thí nghiệm giữa các mẫu.
Danh mục tài liệu tham khảo
- Bird R. B., Stewart W. E., Lightfoot E. N. (2002). Transport Phenomena. John Wiley & Sons.
- Lauga E., Powers T. R. (2009). “The hydrodynamics of swimming microorganisms.” Reports on Progress in Physics, 72(9).
- Squires T. M., Quake S. R. (2005). “Microfluidics: Fluid physics at the nanoliter scale.” Reviews of Modern Physics, 77(3).
- Engineering Toolbox. “Reynolds Number.” Available at: https://www.engineeringtoolbox.com/reynolds-number-d_237.html
- NIST. Microfluidics. Available at: https://www.nist.gov/mml/microfluidics
- COMSOL Multiphysics. “Creeping Flow Module.” Available at: https://www.comsol.com/creeping-flow-module
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề số reynolds thấp:
- 1